Có 2 kết quả:
礼服 lǐ fú ㄌㄧˇ ㄈㄨˊ • 禮服 lǐ fú ㄌㄧˇ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ceremonial robe
(2) formal attire (dinner suit, evening gown etc)
(2) formal attire (dinner suit, evening gown etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ceremonial robe
(2) formal attire (dinner suit, evening gown etc)
(2) formal attire (dinner suit, evening gown etc)
Bình luận 0